Việt
thực tế
thiết thực
thực tại
hiên thực chủ nghĩa.
có óc thực tế
theo hiện thực chủ nghĩa
Đức
realistisch
realistisch /(Adj.)/
thực tế; thiết thực; thực tại;
có óc thực tế;
theo hiện thực chủ nghĩa;
realistisch /a/
1. thực tế, thiết thực, thực tại; 2. (văn học, nghệ thuật) hiên thực chủ nghĩa.