TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có óc thực tế

có óc thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có liên hệ đến thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có óc thực tế

realistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

real

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein real denkender Poli tiker

một chính trị gia có óc thực tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

realistisch /(Adj.)/

có óc thực tế;

real /[re'a:l] (Adj.)/

(bildungsspr ) thực tế; có liên hệ đến thực tế; có óc thực tế (realitätsbezogen);

một chính trị gia có óc thực tế. : ein real denkender Poli tiker