Việt
thực tế
có liên hệ đến thực tế
có óc thực tế
Đức
real
ein real denkender Poli tiker
một chính trị gia có óc thực tế.
real /[re'a:l] (Adj.)/
(bildungsspr ) thực tế; có liên hệ đến thực tế; có óc thực tế (realitätsbezogen);
một chính trị gia có óc thực tế. : ein real denkender Poli tiker