Việt
Tồn tại
thực tồn
thực tại
sinh tồn
hiện sinh Vật tồn tại
vật thực tại.
Anh
existence
(1) Tồn tại, thực tồn, thực tại, sinh tồn, hiện sinh (2) Vật tồn tại, vật thực tại.