TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hại nước

Chất độc

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

hại nước

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hại nước

Material

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

water endangering

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hại nước

Stoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

wassergefährdend

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Stoff,wassergefährdend

[EN] Material, water endangering

[VI] Chất độc, hại nước