substance
substance [sypstõs] n. f. 1. TRIẾT Bản thể; thực thể. 2. Chất, thể. Substance minérale, liquide: Thể khoáng, thề lòng. Substance fondamentale des os: Chất Cữ bản của xương. Phần chủ yếu, nội dung chính. La substance d’un livre: Phần chủ yếu của cuốn sách. > Loc. adv. En substance: về căn bản, tóm lại. Voici, en substance, ce dont il s’agit: Về cơ bản, vấn dề là ở chỏ này.