TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

substance

substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemical substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

substance

Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemischer Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Materie

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Substanz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

substance

substance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

substance chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La substance d’un livre

Phần chủ yếu của cuốn sách.

Voici, en substance, ce dont il s’agit

Về cơ bản, vấn dề là ở chỏ này.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

substance

substance

Materie, Substanz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stoff

[EN] substance

[FR] substance

substance,substance chimique /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stoff; chemischer Stoff

[EN] chemical substance

[FR] substance; substance chimique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

substance

substance [sypstõs] n. f. 1. TRIẾT Bản thể; thực thể. 2. Chất, thể. Substance minérale, liquide: Thể khoáng, thề lòng. Substance fondamentale des os: Chất Cữ bản của xương. Phần chủ yếu, nội dung chính. La substance d’un livre: Phần chủ yếu của cuốn sách. > Loc. adv. En substance: về căn bản, tóm lại. Voici, en substance, ce dont il s’agit: Về cơ bản, vấn dề là ở chỏ này.