Việt
hàng dệt
dệt
ngành dệt
thuộc dệt
Công nghệ dệt
vật liệu dệt
Anh
textile
Đức
Textil
Textil-
Gewebe
Stoff
Pháp
A little textile mill produces silks, ribbons, cotton clothes.
Một nhà máy dệt loại nhỡ sản xuất tơ lụa, vải vóc .
textile /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Textil
[EN] textile
[FR] textile
[VI] hàng dệt,
Công nghệ dệt, vật liệu dệt
textile /dệt may/
Textil (pl Textilien)
Textil- /pref/KT_DỆT/
[VI] dệt