textile
textile [tekstil] adj. và n. m. 1. Có sọi, cho soi. Plantes textiles: Cây cho sọi. > N. m. Sọi dệt, nguyên liệu soi. Textiles naturels, artificiels, synthétiques: Các loại sọi dệt tự nhiên, nhân tạo và tổng họp. 2. Dệt. Industrie textile: Công nghiệp dệt. > N. m. Ngành công nghiệp dệt. La crise du textile: Cuộc khủng hoảng của ngành công nghiệp dệt.