TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

textile

textile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

textile

Textil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

textile

textile

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

textile /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Textil

[EN] textile

[FR] textile

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

textile

textile [tekstil] adj. và n. m. 1. Có sọi, cho soi. Plantes textiles: Cây cho sọi. > N. m. Sọi dệt, nguyên liệu soi. Textiles naturels, artificiels, synthétiques: Các loại sọi dệt tự nhiên, nhân tạo và tổng họp. 2. Dệt. Industrie textile: Công nghiệp dệt. > N. m. Ngành công nghiệp dệt. La crise du textile: Cuộc khủng hoảng của ngành công nghiệp dệt.