Manufakturwaren /(PI.) (veraltet)/
hàng vải;
đồ kim chĩ (Textilwaren, Kurzwaren);
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
vải;
vải vóc;
hàng vải;
một loại vải không nhăn : ein knitterfreier Stoff miếng vải cổ khổ 9 tấc. : der Stoff liegt 90 breit
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(veraltet) vải vóc;
hàng vải;
khăn phủ;
khăn trải (Tuch, Stoff, Gewebe);
các tấm khăn phủ giường bằng vải mịn. : Betttücher aus feinem Zeug