Việt
vải vóc
hàng vải
khăn phủ
khăn trải
Đức
Zeug
Betttücher aus feinem Zeug
các tấm khăn phủ giường bằng vải mịn.
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(veraltet) vải vóc; hàng vải; khăn phủ; khăn trải (Tuch, Stoff, Gewebe);
các tấm khăn phủ giường bằng vải mịn. : Betttücher aus feinem Zeug