TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khăn trải

vải vóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khăn trải

Zeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er ist ein Edelgas, ein Gespenst, ein Laken ohne Seele.

Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.

Vater und Sohn allein in einem Restaurant, der Vater traurig auf das Tischtuch starrend.

Trong một quán ăn chỉ có ông bố và người con trai, ông bố buồn rầu đăm đăm nhìn khăn trải bàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He is an inert gas, a ghost, a sheet without soul.

Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.

A father and son alone at a restaurant, the father sad and staring down at the tablecloth.

Trong một quán ăn chỉ có ông bố và người con trai, ông bố buồn rầu đăm đăm nhìn khăn trải bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betttücher aus feinem Zeug

các tấm khăn phủ giường bằng vải mịn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/

(veraltet) vải vóc; hàng vải; khăn phủ; khăn trải (Tuch, Stoff, Gewebe);

các tấm khăn phủ giường bằng vải mịn. : Betttücher aus feinem Zeug