Việt
vải vóc
hàng vải
khăn phủ
khăn trải
Đức
Zeug
Er ist ein Edelgas, ein Gespenst, ein Laken ohne Seele.
Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.
Vater und Sohn allein in einem Restaurant, der Vater traurig auf das Tischtuch starrend.
Trong một quán ăn chỉ có ông bố và người con trai, ông bố buồn rầu đăm đăm nhìn khăn trải bàn.
He is an inert gas, a ghost, a sheet without soul.
A father and son alone at a restaurant, the father sad and staring down at the tablecloth.
Betttücher aus feinem Zeug
các tấm khăn phủ giường bằng vải mịn.
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(veraltet) vải vóc; hàng vải; khăn phủ; khăn trải (Tuch, Stoff, Gewebe);
các tấm khăn phủ giường bằng vải mịn. : Betttücher aus feinem Zeug