Việt
Nhạy cảm
Chất nhạy cảm
Anh
sensitizing
Substance
sensitising
Đức
sensibilisierend
Stoff
Pháp
R 42
R 43
R42
R43
sensibilisant
sensibilisierend, wenn sie Überempfindlichkeitsreaktionen hervorrufen können, sodass bei künftiger Exposition gegenüber dem Stoff oder der Zubereitung charakteristische Störungen auftreten,
làm nhạy cảm, nếu chúng có thể gây ra dị ứng khiến những rối loạn đặc thù xảy ra trong tương lai khi phơi nhiễm chất nguy hiểm hay chất pha chế,
sensibilisierend /INDUSTRY-CHEM/
[DE] sensibilisierend
[EN] sensitising; sensitizing
[FR] R 42; R 43; R42; R43; sensibilisant
Sensibilisierend
[EN] Sensitizing
[VI] Nhạy cảm
Stoff,sensibilisierend
[EN] Substance, sensitizing
[VI] Chất nhạy cảm
sensibilisierend (Gefahrenbezeichnung)