TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 piece goods

tấm hàng dệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải phần đầu tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm vải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 piece goods

 piece goods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 woven fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece goods /dệt may/

tấm hàng dệt

 piece goods

tấm hàng dệt

 piece goods /dệt may/

vải phần đầu tấm

 cloth, fabric, piece goods, woven fabric

tấm vải