TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

highway engineering

kỹ thuật đường bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây dựng dường bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

highway engineering

highway engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

highway engineering /xây dựng/

kỹ thuật (làm) đường bộ

highway engineering, erection, structure

sự xây dựng dường bộ