weld bead
đường viền chân cột
weld bead
đường viền đỉnh
weld bead /xây dựng/
đường viền chân cột
weld bead /xây dựng/
đường viền chân cột
weld bead
dây điện hàn
weld bead
dây hàn (mối hàn bằng một đường)
weld bead /hóa học & vật liệu/
dây hàn (mối hàn bằng một đường)
top border, weld bead /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
đường viền đỉnh
weld bead, welding lead
dây điện hàn
hook up, weld bead /điện/
hàn dây
Nối, hàn hay đấu dây trong máy điện hoặc thiết bị điện.
weld position, weld bead, weld joint
vị trí mối hàn