TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí mối hàn

vị trí mối hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vị trí mối hàn

weld position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weld position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weld bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weld joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim indirekten Heizelementschweißen wird die Wärme durch das Fügeteil hindurch zur Schweißstelle geleitet.

Khi hàn phẩn tử nung gián tiếp, nhiệt được truyền xuyên qua chi tiết đến vị trí mối hàn.

Das indirekte Heizelementschweißen eignet sich, wegen der schlechten Wärmeleitfähigkeit der Kunststoffe nur für Folien mit einer maximalen Dicke von 0,5 mm, denn die Wärme muss durch das zu schweißende Werkstück hindurch zur Fügestelle strömen.

Do chất dẻo dẫn nhiệt kém nên phương pháp hàn bằng phần tử nung gián tiếp chỉ thích hợp cho màng mỏng với độ dày tối đa 0,5 mm, bởi vì nhiệt phải truyền xuyên qua chi tiế hàn đến vị trí mối hàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weld position

vị trí mối hàn

 weld position /xây dựng/

vị trí mối hàn

weld position, weld bead, weld joint

vị trí mối hàn