Việt
dây hàn
que hàn
dây làm đường ruột
Anh
solder wire
filler wire
welding wire
tip wire
welding rod
weld bead
fillerwire
core wire
Đức
Lötdraht
Schweißdraht
Bei der Reparatur werden Reparaturharz, Schweißdraht und Lackstifte eingesetzt.
Trong việc sửa chữa, nhựa trám, dây hàn và bút sơn được đưa vào sử dụng.
Lötdraht /m/CNSX/
[EN] solder wire
[VI] dây hàn
Lötdraht /m/CT_MÁY/
[EN] filler wire
Schweißdraht /m/XD/
[EN] welding wire
[VI] que hàn, dây hàn
Schweißdraht /m/CT_MÁY/
[EN] filler wire, welding wire
Schweißdraht /m/CƠ/
[EN] filler wire, welding rod, welding wire
que hàn, dây hàn
dây làm đường ruột, que hàn, dây hàn
filler wire, solder wire, tip wire, welding rod, welding wire
dây hàn (mối hàn bằng một đường)
weld bead /hóa học & vật liệu/