TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 appliance

dụng cụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tùng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo đường giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tùng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 appliance

 appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical accessory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjuncts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appendage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enginery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equipage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appliance

dụng cụ, thiết bị

1. nói chung một dụng cụ hay máy móc nào dùng để thực hiện một thao tác cụ thể hoặc tạo ra một kết quả cụ thể2. đặc biệt một thiết bị điện dùng để sử dụng cho các mục đích gia dụng như máy giặt, máy rửa chén, lò nướng hay máy chế biến thực phẩm.

1. in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.2. specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.

 appliance /cơ khí & công trình/

phụ tùng máy

 appliance, application /xây dựng/

sự ứng dụng

base apparatus, appliance

dụng cụ đo đường giới hạn

electrical accessory, adjuncts, appendage, appliance

phụ tùng điện

apparatus, appliance, device, enginery, equipage, instrument, machine

thiết bị máy móc