TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ tùng điện

phụ tùng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phụ tùng điện

electrical accessories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical accessory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjuncts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appendage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical accessories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical accessory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

12-V-Bordbatterie. Sie dient der Spannungsversorgung der Nebenaggregate sowie der elektrischen Zubehörund Ausstattungssysteme.

Ắc quy xe 12 V được sử dụng để cung cấp điện áp cho phụ kiện cũng như các hệ thống phụ tùng điện và hệ thống thiết bị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical accessories

phụ tùng điện

electrical accessory, adjuncts, appendage, appliance

phụ tùng điện

 electrical accessories, electrical accessory /điện/

phụ tùng điện