Việt
kìm mở vòng khóa
Anh
lock ring pliers
staple
stub
thimble
train
turn
locking clamp
locking ring
snap-ring
key ring
lock ring pliers, staple, stub, thimble, train, turn
Một mạch dây đầy đủ.
lock ring pliers, locking clamp, locking ring, snap-ring, key ring /toán & tin/
Đây là một khái niệm trong kỹ thuật mã hóa.