Anh
train
Đức
Schleppzug
Pháp
convoi
convoi /TECH,INDUSTRY/
[DE] Schleppzug
[EN] train
[FR] convoi
convoi [kôvwa] n. m. 1. Đoàn xe, tàu (cùng đi tói một noi). -Convoi de blé: Đoàn tàu chở lúa mì. Former un convoi: Họp thành đoàn tàu. Escorter un convoi: Hô tống đoàn tàu (xe). > Spécial. Đoàn tàu hỏa. 2. Đám tang.