TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

convoi

train

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

convoi

Schleppzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

convoi

convoi

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convoi /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schleppzug

[EN] train

[FR] convoi

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

convoi

convoi [kôvwa] n. m. 1. Đoàn xe, tàu (cùng đi tói một noi). -Convoi de blé: Đoàn tàu chở lúa mì. Former un convoi: Họp thành đoàn tàu. Escorter un convoi: Hô tống đoàn tàu (xe). > Spécial. Đoàn tàu hỏa. 2. Đám tang.