TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuỗi sự kiện

chuỗi sự kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuỗi sự kiện

 sequence events

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In Wirklichkeit vollziehen sich die drei Ereignisketten alle gleichzeitig.

Trong thực tế thì ba chuỗi sự kiện này diễn ra đồng thời.

Andere galoppieren unbekümmert in die Zukunft, ohne auf die rasche Folge der vorüberziehenden Ereignisse vorbereitet zu sein.

Kẻ khác thì lại thản nhiên phóng vào tương lai, không màng chuẩn bị cho diễn tiến nhanh lẹ của chuỗi sự kiện kéo qua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These three chains of events all indeed happen, simultaneously.

Trong thực tế thì ba chuỗi sự kiện này diễn ra đồng thời.

Others gallop recklessly into the future, without preparation for the rapid sequence of passing events.

Kẻ khác thì lại thản nhiên phóng vào tương lai, không màng chuẩn bị cho diễn tiến nhanh lẹ của chuỗi sự kiện kéo qua.

And it is similar with any sequence of events, in this world where time is a sense.

Mỗi chuỗi sự kiện trong thế giới đó, nơi mà thời gian là ấn tượng của giác quan, đều được ghi nhận tương tự như thế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence events /toán & tin/

chuỗi sự kiện

 sequence events /toán & tin/

chuỗi sự kiện