Việt
chuỗi sự kiện
Anh
sequence events
In Wirklichkeit vollziehen sich die drei Ereignisketten alle gleichzeitig.
Trong thực tế thì ba chuỗi sự kiện này diễn ra đồng thời.
Andere galoppieren unbekümmert in die Zukunft, ohne auf die rasche Folge der vorüberziehenden Ereignisse vorbereitet zu sein.
Kẻ khác thì lại thản nhiên phóng vào tương lai, không màng chuẩn bị cho diễn tiến nhanh lẹ của chuỗi sự kiện kéo qua.
These three chains of events all indeed happen, simultaneously.
Others gallop recklessly into the future, without preparation for the rapid sequence of passing events.
And it is similar with any sequence of events, in this world where time is a sense.
Mỗi chuỗi sự kiện trong thế giới đó, nơi mà thời gian là ấn tượng của giác quan, đều được ghi nhận tương tự như thế.
sequence events /toán & tin/