Việt
hộp truyền động
hộp số
hộp tốc độ
cơ ché truyền động
nhộn nhịp
tấp nập
náo nhiệt
cảnh chen chúc
sự lộn xộn
cánh chen lấn
Đức
Getriebe
das Getriebe der Großstadt
cánh bận rộn của thành phố lón.
Getriebe /n -s, =/
1. (kĩ thuật) hộp truyền động, hộp số, hộp tốc độ, cơ ché truyền động; 2. [sự] nhộn nhịp, tấp nập, náo nhiệt, cảnh chen chúc, sự lộn xộn, cánh chen lấn; das Getriebe der Großstadt cánh bận rộn của thành phố lón.