Việt
sôi dộng
nhộn nhịp
rộn rịp
nhộn nhàng
rộn ràng
tấp nập
náo nhiệt
rộn rã.
Đức
aktiv
lebendig
lebhaft
anregend .
verkehrsreich
verkehrsreich /a/
sôi dộng, nhộn nhịp, rộn rịp, nhộn nhàng, rộn ràng, tấp nập, náo nhiệt, rộn rã.
aktiv (a), lebendig (a), lebhaft (a), anregend (a).