Việt
tốc độ
đô nhanh
sự nhanh chóng
nóng nảy
náo nhiệt
nóng vội.
Đức
Raschheit
Raschheit /í =/
1. tốc độ, đô nhanh, sự nhanh chóng; 2. [sự] nóng nảy, náo nhiệt, nóng vội.