Việt
inh ỏi
ồn ào
huyên náo
đầy tạp âm
sôi nổi
om sòm
sôi nểi
Anh
deafening
vey loud
Đức
geräuschvoll
lärmend
gellend
kreischend
schrill
ohrenbetäubend
betäubend
geräuschvoll /(Adj.)/
ồn ào; inh ỏi; om sòm; huyên náo; sôi nểi; đầy tạp âm;
geräuschvoll /a/
ồn ào, inh ỏi, huyên náo, sôi nổi, đầy tạp âm; geräuschvoll e Straße phô xá ôn ào.
deafening, vey loud
- Nói tiếng kêu vang khiến người ta khó chịu : Ve kêu inh ỏi.
lärmend (a), geräuschvoll (a), gellend (a), kreischend (a), schrill (a), ohrenbetäubend (a), betäubend (a)