Việt
ồn ào
inh ỏi
huyên náo
đầy tạp âm
sôi nổi
om sòm
sôi nểi
Đức
geräuschvoll
geräuschvoll /(Adj.)/
ồn ào; inh ỏi; om sòm; huyên náo; sôi nểi; đầy tạp âm;
geräuschvoll /a/
ồn ào, inh ỏi, huyên náo, sôi nổi, đầy tạp âm; geräuschvoll e Straße phô xá ôn ào.