Việt
hào hứng
phấn chấn
phấn khỏi
húng khổi
hăng hái
hăng say
nhiệt tình
nhiệt tâm
nhiệt huyết
nhiệt thành.
Đức
Beseelthei
Beseelthei /f =,/
sự] hào hứng, phấn chấn, phấn khỏi, húng khổi, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành.