Việt
đang mang điện
có điện
Anh
energized
be live
on-line
alive
live
Đức
unter Spannung stehend
unter Strom
unter Spannung stehend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] alive, live
[VI] có điện, đang mang điện
unter Strom /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] alive
be live, energized, on-line