TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alive

có điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang mang điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mang điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dang hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

còn hiệu lực all toàn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

alive

alive

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

active

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alive

spannungsführend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stromführend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unter Strom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannungführend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Spannung stehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lebendig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unter Spannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alive

sous tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Grandparents never die, nor do great-grandparents, great-aunts and great-uncles, great-great-aunts, and so on, back through the generations, all alive and offering advice.

Ông bà của họ sẽ không chết, các cụ cố cũng không chết, giống như các bậc sinh ra ông chú, bà bác… cứ thế đời đời kiếp kiếp. Đám người này sống để không ngừng góp ý, khuyên răn con cháu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alive /ENG-ELECTRICAL/

[DE] spannungsführend; stromführend; unter Spannung

[EN] alive

[FR] sous tension

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alive

dang hoạt động, còn hiệu lực all toàn bộ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lebendig

alive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Strom /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] alive

[VI] có điện, đang mang điện

spannungführend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] alive

[VI] có điện, mang điện

spannungsführend /adj/ĐIỆN/

[EN] alive

[VI] có điện, mang điện

unter Spannung stehend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] alive, live

[VI] có điện, đang mang điện

stromführend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] active, alive, live

[VI] có điện, mang điện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

alive

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

alive

alive

ad. having life; not dead