Việt
đẫn điện
có điện
mang điện
Anh
alive
active
live
Đức
spannungsführend
stromführend
unter Spannung
spannungsfuhrend
Pháp
sous tension
spannungsführend,stromführend,unter Spannung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] spannungsführend; stromführend; unter Spannung
[EN] alive
[FR] sous tension
spannungsführend /adj/ĐIỆN/
[VI] có điện, mang điện
spannungsführend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] active
spannungsführend /adj/V_LÝ/
[EN] live
spannungsfuhrend /(Adj.) (Elektrot.)/
đẫn điện; có điện;