TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh thực

sinh thực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

sống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tồn tại // hoạt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sinh thực

live

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sinh thực

sich vermehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich fortpflanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vermehrung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fortpflanzung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

live

sống, tồn tại // hoạt; sinh thực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinh thực

sich vermehren, sich fortpflanzen; Vermehrung f; Fortpflanzung f; bản nâng sinh thực Fortpflanzungstrieb m; tế bào sinh thực Embryonalzelle f.