TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang có điện

đang có điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đang có điện

live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Achten Sie auf Kennzeichnungen oder Absperrungen, die Sie vor einer Berührung mit unter Spannung stehenden Leitungen oder Teilen warnen oder schützen sollen.

Hãy chú ý đến những ký hiệu hay rào cản, chúng cảnh cáo hay bảo vệ bạn khỏi chạm vào dây dẫn điện hay thiết bị đang có điện áp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Direktes Berühren (Bild 2) liegt vor, wenn unter Spannung stehende Geräte und Leitungen direkt berührt werden können.

Chạm điện trực tiếp (Hình 2) xảy ra khi cơ thể con người tiếp xúc trực tiếp với máy móc hay đường dây đang có điện.

Um bei stehendem Motor und eingeschalteter Zündung die Zündspule thermisch nicht zu überlasten, wird nach etwa einer Sekunde der Primärstrom abgeschaltet, wenn das Steuergerät keinen Drehzahlimpuls erhält.

Để tránh cho cuộn dây đánh lửa bị quá tải nhiệt khi động cơ đứng yên và cơ cấu đánh lửa đang có điện, dòng điện sơ cấp sẽ được tắt đi sau khoảng 1 giây nếu bộ điều khiển không nhận được xung tín hiệu từ cảm biến tốc độ quay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

live

đang có điện

 live /điện/

đang có điện