TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống

sống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưa chế biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinh sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa nấu chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chứng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

än uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trụ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỗ cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rìa nhọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn sòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dang sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhảu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa được đẽo gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đẽo nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa gia cổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưông hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáng sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho Stic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tươi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nguyên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưa luyện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tồn tại // hoạt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sinh thực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tươi mới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mang điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sông ỏ

sông ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sống

crude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

live

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arris

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

edge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sống

lebendig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Walm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haupt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Roh-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lebend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

am Leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht gekocht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Männchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rückseite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Existenzphilosophie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ecru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

existieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewohnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

queck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbehauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vital

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sông ỏ

bewohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehr tot als lebendig

bán sống bán chểt; bei ~

ein lebendig es Wort

từ sông;

eine Prüfung bestehen

thi, kiểm tra;

éinen Kampf bestehen

chiến đấu;

ein Abenteuer bestehen

1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2.

hartnäckig auf etu> (D) bestehen

kiên trì, kiên tâm, kiên gan;

im Kampf bestehen

chién đấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darüber besteht kein Zweifel

không có bất cứ mối nghi ngờ nào về chuyện đó

es besteht Gefahr

có mối nguy hiểm

diese Verbindung soll bestehen bleiben

mối liên hệ này cần được tiếp tục duy trì.

werden wir das Jahr 2030 erleben?

liệu chúng ta có sống đến năm 2030 không nhỉ?

von etw. zehren

sông bằng cái gì

von Erin nerungen usw.

er sitzt in einem kleinen Dorf

ông ấy sống ở một làng nhỏ

die Firma sitzt in Berlin

công ty có trụ sở ở Berlin.

er wohnt bei seinen Eltern

anh ta sống chung với cha mẹ

wir sind bei ihr eingeladen

clìúng tôi được mời đến chỗ cô ấy

bei uns ist das so üblich

ở chỗ chúng tôi điều ấy là bình thường.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

edge

bờ, rìa, cạnh, mép, biên, sống, mũi nhọn, lưỡi dao, lưỡi cắt

live

có hiệu, có tác dụng, hiện hành, tươi mới, sống, hoạt động, có điện, mang điện, quay, chạy

Từ điển toán học Anh-Việt

live

sống, tồn tại // hoạt; sinh thực

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nguyên,sống,thô,chưa luyện

[DE] Roh

[EN] Crude

[VI] Nguyên, sống, thô, chưa luyện

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

existieren /vi/

tồn tại, sống, hiện có.

Bewohnung /f =, -en/

sự] sống, CƯ trú, trú ngụ.

regsam /a/

sống, linh động, hoạt động, tích cực, chủ động.

behausen /vt/

1. cho... ỏ (trú ẩn, nương náu, , nương thân, nương tựa, ẩn náu); 2. sống, sinh sông, ỏ, sống ổ, cư trú.

lebendig /I a/

1. sống, còn sòn, đang sống; mehr tot als lebendig bán sống bán chểt; bei lebendig em Léibe begraben werden bị chôn sống; 2. sinh động, linh hoạt, sôi nổi, hăng hái; ein lebendig es Wort từ sông; wieder - werden sống lại, phục sinh, tái sinh; II adv [một cách] sinh động, hoạt bát, náo nhiệt, linh hoạt.

queck /a/

sống, dang sống, còn sống, linh hoạt, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhảu.

unbehauen /a/

chưa được đẽo gọt, không đẽo nhẵn, chưa gia cổng, chưa chế biến, thô, sống; (nghĩa bóng) thô kệch, thô lỗ, cục mịch, cục cằn.

Vorkommen /n -s, =/

1. trưông hợp; ca; 2. [sự] tồn tại, sinh tồn, thực tồn, sống; 3. (mỏ) khoáng sàng, mỏ, mỏ quăng, khu mỏ.

vital /a/

1. bổ, tăng súc, cho Stic, làm tươi tỉnh; 2. Sống, còn, thiết thân, trưóc mắt, cắp thiết, cắp bách, thiết yéu.

bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/

(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.

bewohnen /vt/

sông ỏ, sống, ở, cư trú, trú ngụ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arris

gờ, sống, rìa nhọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Existenzphilosophie /die/

sống; sinh sống (leben);

krude /[’kru:da] (Adj.; kruder, krudeste)/

(veraltet) (thịt, cá ) sống; chưa nấu chín (roh, ungekocht);

bestehen /(unr. V.; hat)/

có; sống; tồn tại (existieren);

không có bất cứ mối nghi ngờ nào về chuyện đó : darüber besteht kein Zweifel có mối nguy hiểm : es besteht Gefahr mối liên hệ này cần được tiếp tục duy trì. : diese Verbindung soll bestehen bleiben

ecru /[e'kry:] (indekl. Adj.)/

(von Textilien) mộc; sống; tự nhiên (ungebleicht, naturfarben);

erleben /(sw. V.; hat)/

sống (đến năm, đến lúc); có thể chứng kiến;

liệu chúng ta có sống đến năm 2030 không nhỉ? : werden wir das Jahr 2030 erleben?

zehren /[’tse:ron] (sw. V.; hat)/

ăn; än uống; dinh dưỡng; sống (bằng gì);

sông bằng cái gì : von etw. zehren : von Erin nerungen usw.

sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

ở; sống; cư trú; đặt trụ sở (tại nơi nào);

ông ấy sống ở một làng nhỏ : er sitzt in einem kleinen Dorf công ty có trụ sở ở Berlin. : die Firma sitzt in Berlin

bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/

sống; ở chỗ; ỗ cùng; cùng với;

anh ta sống chung với cha mẹ : er wohnt bei seinen Eltern clìúng tôi được mời đến chỗ cô ấy : wir sind bei ihr eingeladen ở chỗ chúng tôi điều ấy là bình thường. : bei uns ist das so üblich

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fin

sống

 head /cơ khí & công trình/

sống (dao)

 ridge /xây dựng/

sống (mái nhà)

 edge /hóa học & vật liệu/

sống (núi)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sống

1) lebend (a), lebendig (a), am Leben; bat sống lebendig fangen, gefangennehmen; leben;

2) roh (a), frisch (a), nicht gekocht; rau sống frisches Gemüse n; thịt sống frisches (rohes) Fleisch n;

3) (Vögel) Männchen n;

4) Rücken m; Rückseite f; sống mũi Nasenrücken m.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walm /m/XD/

[EN] hip

[VI] sống (của mái nhà)

Haupt /nt/CT_MÁY/

[EN] head

[VI] ụ (trục chính); sống (dao)

Roh- /pref/P_LIỆU, XD, D_KHÍ, TV, THAN, VẼ_KT, C_DẺO, CNT_PHẨM, KTC_NƯỚC/

[EN] crude, raw, rough

[VI] thô, sống, chưa chế biến, chưa gia công, nhám

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wave

sống