unge /kocht (Adj.)/
chưa nấu chín;
krude /[’kru:da] (Adj.; kruder, krudeste)/
(veraltet) (thịt, cá ) sống;
chưa nấu chín (roh, ungekocht);
roh /[ro:] (Adj.; -er, -[e]ste)/
sông;
chưa nấu chín;
: ein rohes Ei : một quả trứng sống thịt sống. : rohes Fleisch