TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ecru

mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu vàng tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu vàng sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ecru

ecru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ecru /[e'kry:] (indekl. Adj.)/

(von Textilien) mộc; sống; tự nhiên (ungebleicht, naturfarben);

ecru /[e'kry:] (indekl. Adj.)/

màu vàng tơ; màu vàng sáng (gelblich weiß);