edge
mép tiếp xúc
edge /cơ khí & công trình/
cạnh mép
edge /hóa học & vật liệu/
sống (núi)
edge /hóa học & vật liệu/
rìa đường viền
busway, edge /xây dựng/
đoạn nối
soldering ear, edge
gờ hàn
boundary value, edge
giá trị biên
margin boundary, edge
mép lề trang
curb stone, edge
đá xây bờ hè
saw burr, edge
rìa xờm cưa
delimit, determine, edge
định giới hạn
bit, edge, router
dao nhỏ