Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Randwert /m/TOÁN/
[EN] boundary value
[VI] giá trị biên
Từ điển toán học Anh-Việt
boundary value
giá trị biên
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
boundary value, edge
giá trị biên
boundary value
giá trị biên
boundary value
giá trị biên