TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định giới hạn

định giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân giới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hoàn thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tận cùng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết cục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giới hạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

định giới hạn

delimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delimitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delimite

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Terminate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

định giới hạn

limitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beenden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese beiden Faktoren bestimmen die obere Grenze der Abgasrückführungsrate (maximal 20 %).

Cả hai yếu tố này xác định giới hạn trên của tỷ lệ hồi lưu khí thải (tối đa 20 %).

Um die Umweltbelastung durch Schadstoffe mög­ lichst gering zu halten, wurden z.B. zulässige Schad­ stoffgrenzwerte durch den Gesetzgeber festgelegt z.B. 120 g/dm3 bei motorischer Verbrennung.

Để giữ sự ô nhiễm môi trường gây ra bởi những chất thải độc hại ở mức tối thiểu, cơ quan luật pháp quy định giới hạn cho phép đối với chất thải, thí dụ như 120 g/dm3 cho sự cháy trong động cơ nổ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Festlegung der Regelgrenzen:

Xác định giới hạn điều chỉnh:

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

định giới hạn,kết thúc,hoàn thành,tận cùng,kết cục,giới hạn

[DE] Beenden

[EN] Terminate

[VI] định giới hạn, kết thúc, hoàn thành, tận cùng, kết cục, giới hạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

limitieren /(sw. V.; hat) (bes. Fachspr.)/

hạn chế; định giới hạn;

Từ điển toán học Anh-Việt

delimite

phân giới, định giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delimit, determine, edge

định giới hạn

 delimate /toán & tin/

định giới hạn

 delimit /toán & tin/

định giới hạn

 delimitation /toán & tin/

định giới hạn

 delimate, delimit, delimitation

định giới hạn