TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delimit

định giới hạn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giới hạn

 
Tự điển Dầu Khí

phân ranh giới

 
Tự điển Dầu Khí
 to delimit

định ranh giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

delimit

delimit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 determine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 to delimit

 delimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to delimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delimit, determine, edge

định giới hạn

 delimate, delimit, to delimit

định ranh giới

Tự điển Dầu Khí

delimit

[di:'limit]

o   giới hạn

Cố định ranh giới của một dầu bằng công tác khoan.

o   định giới hạn, phân ranh giới

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

delimit

định ranh giới, tách Đjnh các giới hạn của một thực thề nào đó, thường nhờ sử dụng kỷ hiệu đặc biệt (hoặc thường là cặp ký hiệu) gọl là dấu tách. Các ngôn ngữ lập trình thường đjnh ranh giới những phân tử cố độ dài biến thiên như các chú giải, các xâu và các khối chương trình,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delimit

tách