Việt
kết thúc
kêt thúc
định giới hạn
hoàn thành
tận cùng
kết cục
giới hạn
Anh
terminate
Đức
Beenden
abschließen
abbrechen
abschließen /vt/V_THÔNG/
[EN] terminate
[VI] kết thúc (cáp)
abbrechen /vt/V_THÔNG/
[VI] kết thúc (chương trình)
hết thúc Hoàn thành một quá , trình hoặc chương trình. Sự kết thúc có thề là binh thường hoặc bất thường, với kết thúc bẵt thựờng xảy ra đề đáp lại sự can thiệp của người dừng hoặc do lỗi phần cứng hoặc phần mềm.
To put an end or stop to.
Terminate
[DE] Beenden
[EN] Terminate
[VI] định giới hạn, kết thúc, hoàn thành, tận cùng, kết cục, giới hạn