TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

terminate

kết thúc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kêt thúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định giới hạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hoàn thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tận cùng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết cục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giới hạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

terminate

terminate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

terminate

Beenden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

abschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschließen /vt/V_THÔNG/

[EN] terminate

[VI] kết thúc (cáp)

abbrechen /vt/V_THÔNG/

[EN] terminate

[VI] kết thúc (chương trình)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

terminate

hết thúc Hoàn thành một quá , trình hoặc chương trình. Sự kết thúc có thề là binh thường hoặc bất thường, với kết thúc bẵt thựờng xảy ra đề đáp lại sự can thiệp của người dừng hoặc do lỗi phần cứng hoặc phần mềm.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

terminate

To put an end or stop to.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Terminate

[DE] Beenden

[EN] Terminate

[VI] định giới hạn, kết thúc, hoàn thành, tận cùng, kết cục, giới hạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

terminate

kêt thúc