Việt
rìa xờm cưa
bavia cưa
ba via cưa
Anh
saw burr
flash
edge
fin
Đức
Sägegrat
sah Grat
[EN] saw burr
[VI] (n) rìa xờm cưa, ba via cưa
Sägegrat /m/CNSX/
[VI] rìa xờm cưa, bavia cưa
saw burr /y học/
saw burr, flash
saw burr, edge
saw burr, fin