TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 router

cầu dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

router

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chọn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ định tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào xoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào xoi rãnh hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡi cắt chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡi dao tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 router plane

bào soi rãnh vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 router

 router

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rebate plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hot Standby Router Protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knife edge straight edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 router plane

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

router

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 router plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 router /toán & tin/

cầu dẫn, router

 router

bộ chọn đường

 router /toán & tin/

bộ định tuyến

Tương tự như một cái cầu, chỉ nối ghép những mạng cục bộ nào cùng sử dụng các giao thức như nhau. Cầu dẫn chỉ cho qua những dữ liệu nào được dự định dùng cho mạng cục bộ đó. Các cầu dẫn cũng có thể được xét đến để xác định con đường truyền dữ liệu tốt nhất, như trong mạng chuyển đổi gói tin chẳng hạn.

 router

bào xoi

 router /điện lạnh/

bộ chọn đường

rebate plane, router

bào xoi rãnh hẹp

lip, router, shear

lưỡi cắt chính

 bit, edge, router

dao nhỏ

Hot Standby Router Protocol, Router /điện tử & viễn thông/

giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng

knife edge straight edge, nose, router

lưỡi dao tựa

 plane,router, router plane /xây dựng/

bào soi rãnh vuông