Fräsmaschine mit Handvorschub /f/CNSX/
[EN] router
[VI] máy phay định hình dùng tay, dao phay định hình đặc biệt
Langlochfräser /m/CNSX/
[EN] router (cái)
[VI] (cái) bào xoi
Leitwegprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] router
[VI] bộ định tuyến, bộ chọn đường
Schneide /f/CT_MÁY/
[EN] bit, edge, router
[VI] lưỡi cắt, dao nhỏ, lưỡi dao