TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn nối

đoạn nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường nô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đoạn nối

 busway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

link

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đoạn nối

Bogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Thermostat kann sowohl in einen Kühlflüssigkeitsstutzen des Motors als auch in die Zufluss- oder Rücklaufleitung eingebaut sein.

Van giới hạn nhiệt không những có thể được bố trí trong đoạn nối ống dẫn chất lỏng làm mát của động cơ mà còn có thể được bố trí vào đường chảy ra hoặc đường chảy vào.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist immer dann der Fall, wenn die zusammenzufügenden Fragmente mit dem gleichen Restriktionsenzym geschnitten wurden.

Trường hợp thứ hai luôn xảy ra nếu các đoạn nối lại, trước đó được cắt ra bằng enzyme giới hạn cùng loại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Formen bestehen dabei aus mehrerennacheinander schließenden Segmenten.

Khuônthổi được chế tạo từ những phân đoạn nối tiếp nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die kürzeste Verbindung zwischen zwei Punkten

đường ngắn nhất nối giữa hai điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung /die; -, -en/

đường nô' i; đoạn nối (verknüpfende Strecke);

đường ngắn nhất nối giữa hai điểm. : die kürzeste Verbindung zwischen zwei Punkten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogen /m/TTN_TẠO/

[EN] edge, link

[VI] cạnh, đoạn nối (giữa các giao điểm ở đồ thị)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 busway, edge /xây dựng/

đoạn nối