wave
[weiv]
o sóng, dao động
§ acoustic wave : sóng âm
§ air wave : sóng không khí
§ boundary wave : sóng biên, sóng tới hạn
§ capillary wave : sóng mao dẫn
§ carrier wave : sóng mang, sóng tải
§ cold wave : sóng lạnh; đợt không khí lạnh
§ combing wave : sóng vỗ bờ
§ compressional wave : sóng nén, sóng ép
§ continuous wave : sóng liên tục
§ coupled wave : sóng ghép, sóng liên kết
§ damped wave : sóng tắt dần
§ direct wave : sóng trực tiếp
§ distorsional wave : sóng méo
§ elastic wave : sóng đàn hồi
§ expansion wave : sóng nở
§ free wave : sóng tự do
§ gravity wave : sóng trọng lực
§ guided wave : sóng được dẫn
§ head wave : sóng nhiệt
§ light wave : sóng ánh sáng
§ longitudinal wave : sóng dọc
§ medium wave : sóng trung bình
§ modulating wave : sóng làm biến điệu
§ nuclear wave : sóng hạt nhân
§ pressure wave : sóng nén, sóng ép
§ primary wave : sóng sơ cấp
§ reflected wave : sóng phản xạ
§ refracted wave : sóng khúc xạ
§ scattered wave : sóng tán xạ
§ secondary wave : sóng thứ cấp
§ seismic wave : sóng động đất
§ shear wave : sóng cắt, sóng biến dạng
§ sine wave : sóng hình sin
§ standing wave : sóng đứng
§ strain wave : sóng biến dạng
§ surface wave : sóng trên mặt
§ transverse wave : sóng ngang
§ wave amplitude : biên độ sóng
§ wave breaker : bộ ngắt sóng
§ wave form : dạng sóng
§ wave frequency : tần số sóng
§ wave front : mặt đầu sóng
§ wave guide effect : hiệu ứng ống dẫn sóng
§ wave height : chiều cao của sóng
§ wave length : bước sóng
§ wave period : chu kỳ sóng
§ wave ray : tia sóng
§ wave surface : mặt lan truyền sóng
§ wave train : đoàn sóng; nhóm sóng
§ wave train log : biểu đồ đoàn sóng