wave
sóng ~ front m ặt tr ướ c sóng ~ of explosion sóng n ổ ~ of oscillation sóng dao động ~ of replacement sóng thay thế ~ of translation sóng dịch chuyể n acoustic ~ sóng âm (thanh) advancing ~ sóng tiến air ~ sóng khí alternating ~ sóng xen kẽ, sóng tuần hoàn annual ~ sóng hàng năm anticyclonic ~ sóng xoáy nghịch atmospheric ~ sóng khí quyển back ~ sóng phản xạ baroclinic ~ sóng khuynh áp barometric ~ sóng khí áp barotropic ~ sóng chính áp blocking ~ sóng cản bodily ~ sóng đàn hồi bodily seismic ~ sóng địa chấn đàn hồi bow ~ sóng mũi tàu breaking ~ sóng vỗ bờ capillary ~ sóng mao dẫn, gợn sóng collision ~ sóng va compressional ~ sóng nén, sóng ép compressional dilatational ~ sóng co giãn, sóng dọc condensational ~ sóng nén, sóng co condensational-refractional ~ sóng co giãn continous ~ sóng liên tục cyclone ~ sóng xoáy thuận damped ~ sóng tắt dần deep water ~ sóng nước sâu design ~ sóng thiết kế destructive ~ sóng có tác dụng phá huỷ developing ~ sóng phát triển, sóng đang lớn diffracted ~ sóng nhiễu xạ dilatational ~ sóng giãn direct ~ sóng trực tiếp discontinuous ~ sóng gián đoạn, sóng không liên tục distortional ~ sóng méo diurnal ~ sóng ngày divergent ~ sóng toả nhánh, sóng phân kỳ double ~ sóng kép earth ~ sóng đất easterly ~ sóng gió đông edge ~ sóng có đỉnh elastic ~ sóng đàn hồi electromagnetic ~ sóng điện từ electrostatic ~ sóng tĩnh điện explosion ~ sóng nổ, sóng đập extraordinary ~ sóng khác thường fastbody ~ sóng truyền nhanh flattened ~ sóng bằng, sóng biên độthấp flood ~ sóng lũ forced ~ sóng cưỡng bức, sóng kích thích free ~ sóng tự do gravitational ~ sóng hấp dẫn gravity ~ sóng trọng lực ground ~ sóng mặt đất heat ~ sóng nhiệt, sóng không khí nóng high-frequency ~ sóng cao tần hydromagnetic compression ~ sóng nén thuỷ từ incident ~ sóng tới inertia ~ sóng quán tính internal ~ sóng ngầm ionospheric ~ sóng tầng điện ly light ~ sóng ánh sáng long ~ sóng dài long-crested ~ sóng đỉnh dài longitudinal ~ sóng dọc longitudinal elastic ~ sóng dọc đàn hồi lunar tidal ~ sóng thuỷ triều magnetohydrodynamic ~ sóng từ thuỷ động lực medium ~ sóng trung bình microseismic ~ sóng vi địa chấn minor ~ sóng ngắn near-surface ~ sóng gần mặt normal ~ sóng bình thường, sóng chuẩn oblique hydromagnetic ~ sóng thuỷ từ nghiêng ocean ~ sóng đại dương, sóng biển ordinary ~ sóng thường oscillatory ~ sóng dao động permanent ~ sóng vĩnh viễn, sóng vĩnh viễn phreatic ~ sóng dao động mực nước ngầm piestic ~ sóng dao động mực thuỷ áp planetary ~ sóng hành tinh polar ~ sóng cực pressure ~ sóng nén, sóng ép, sóng dọc primary ~ sóng sơ cấp principal ~ sóng địa chấn chính progressive ~ sóng tiến progressive surface gravity ~ sóng mặt trọng lực tiến radio ~ sóng vô tuyến reflected ~ sóng phản xạ sea ~ sóng biển seismic ~ sóng địa chấn semidiurnal ~ sóng bán nhật shallow water ~ sóng nước nông shear ~ sóng biến dạng shock ~ sóng đập, sóng va chạm short ~ sóng ngắn short-crested ~ sóng đỉnh ngắn simple ~ sóng đơn sinusoidal ~ sóng hình sin solitary ~ sóng đơn độc sound ~ sóng âm thanh spherical ~ sóng hình cầu stable ~ sóng ổn định standard ~ sóng chuẩn stationary ~ sóng dừng stern ~ sóng đuôi tàu storm ~ sóng bão stray ~ sóng tạp surface ~ sóng mặt sustained ~ sóng duy trì swell ~ sóng lừng tidal ~ sóng triều tranformed ~ sóng địa chấn biến dạng transitional ~ sóng trung gian, sóng quá độtranversal ~ sóng ngang travelling ~ sóng di động typhoon ~ sóng bão ultra-short ~ sóng cực ngắn undamped ~ sóng không tắt, sóng liên tục unstable ~ sóng không ổn định warm ~ sóng nóng water ~ sóng nước wind ~ sóng gió