TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

queck

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dang sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhảu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỏ gấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

queck

queck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

queck /[mhd. quec, keck] (landsch.) -» quỉck. Que.cke, die; -, -n/

cỏ gà; cỏ gấu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

queck /a/

sống, dang sống, còn sống, linh hoạt, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhảu.