Việt
cỏ gấu
cỏ gà
Anh
nut grass
Đức
queck
queck /[mhd. quec, keck] (landsch.) -» quỉck. Que.cke, die; -, -n/
cỏ gà; cỏ gấu;
nut grass /y học/
cỏ (củ) gấu